TT
|
Số liệu
|
Năm học 2015-2016
|
Năm học 2016-2017
|
Năm học 2017-2018
|
Năm học 2018-2019
|
Năm học 2019-2020
|
1
|
Tổng số học sinh
|
861
|
869
|
958
|
1049
|
1236
|
- Nữ
|
439
|
429
|
461
|
507
|
601
|
- Dân tộc thiểu số
|
11
|
10
|
12
|
20
|
19
|
- Khối lớp 6 (Cuối năm)
|
209
|
209
|
290
|
359
|
412
|
- Khối lớp 7
|
261
|
219
|
227
|
299
|
342
|
- Khối lớp 8
|
228
|
242
|
222
|
200
|
289
|
- Khối lớp 9
|
163
|
199
|
219
|
191
|
193
|
2
|
Tổng số tuyển mới
|
198
|
209
|
290
|
365
|
417
|
3
|
Học 2 buổi/ngày
|
00
|
869
|
958
|
1049
|
1236
|
4
|
Bán trú
|
00
|
00
|
00
|
00
|
576
|
5
|
Nội trú
|
00
|
00
|
00
|
00
|
00
|
6
|
Bình quân số học sinh /lớp
|
43,1
|
41,0
|
41,7
|
40,3
|
39,9
|
7
|
Số lượng và tỉ lệ % đi học đúng độ tuổi
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
- Nữ
|
439
|
429
|
461
|
507
|
601
|
- Dân tộc thiểu số
|
11
|
10
|
12
|
20
|
19
|
8
|
Tổng số học sinh giỏi cấp huyện / tỉnh
|
34/00
|
33/00
|
11/00
|
15/01
|
04/00
|
9
|
Tổng số học sinh giỏi quốc gia (nếu có)
|
00
|
00
|
00
|
00
|
00
|
10
|
Tổng số học sinh thuộc đối tượng chính sách
|
33
|
50
|
26
|
15
|
13
|
- Nữ
|
18
|
34
|
15
|
11
|
08
|
- Dân tộc thiểu số
|
02
|
02
|
02
|
03
|
1
|
11
|
Tổng số học sinh (trẻ em) có hoàn cảnh đặc biệt
|
00
|
19
|
22
|
14
|
25
|
12
|
Tổng số học sinh (trẻ em) khuyết tật, hòa nhập
|
01
|
01
|
01
|
01
|
02
|